Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nô nức


[nô nức]
flock.
Nô nức đi xem pháo hoa
To flock to see a display of fireworks.
the enthusiastic, enthusiasm, animatedly, with animation



flock
Nô nức đi xem pháo hoa To flock to see a display of fireworks


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.